7 lợi ích của củ nghệ hoặc củ nghệ và cách sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày

Củ nghệ là một loại cây thuộc cùng họ với gừng, có nguồn gốc từ Ấn Độ và Indonesia. Sau khi khô, rễ của củ nghệ được biến thành bột, còn được gọi là bột nghệ, được sử dụng như một loại gia vị.

Bột củ nghệ là thành phần chính trong cà ri, hỗn hợp gia vị nổi tiếng của Ấn Độ được sử dụng trong các món ăn khác nhau có nguồn gốc từ món ăn này. Bên cạnh việc được sử dụng rộng rãi trong nhà bếp, loại bột này còn được biết đến với tính chất dược liệu, chủ yếu là có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm.

Một điều cần chú ý khi mua củ nghệ là nó cũng có thể được gọi là củ nghệ, nhưng chúng ta không nên nhầm lẫn nó với bột nghệ.


Củ nghệ (hoặc bột nghệ) là một loại bột màu cam được bán trong gói hoặc với số lượng lớn tại các siêu thị và hội chợ, với giá cả phải chăng. Saffron, lần lượt, là một loại bột màu đỏ, được bán trong các cửa hàng chuyên dụng và với giá cao hơn nhiều.

Khám phá một số lợi ích chính của củ nghệ được chứng minh bởi khoa học và tìm hiểu cách sử dụng loại gia vị này trong cuộc sống hàng ngày của bạn:

Đọc thêm: 7 lợi ích đáng kinh ngạc của hạt tiêu và công thức nấu ăn thiết thực để đưa nó vào chế độ ăn uống của bạn


1. Tác dụng chống viêm

Mặc dù viêm là một quá trình giúp cơ thể chúng ta chống lại các vi sinh vật có hại và các hạt lạ, nhưng nó có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng khi nó trở thành mãn tính.

Củ nghệ có chứa chất curcumin, một chất có khả năng chống viêm mạnh. Thành phần này hoạt động trên cơ chế tế bào và có thể ngăn chặn các quá trình liên quan đến các bệnh liên quan đến viêm mãn tính, chẳng hạn như một số loại ung thư, hội chứng chuyển hóa và bệnh Alzheimer (1).

2. Tính chất chống oxy hóa

Các gốc tự do là các thành phần phản ứng với axit béo, protein và chính DNA, gây ra quá trình oxy hóa. Quá trình này dẫn đến thiệt hại có liên quan đến lão hóa và sự khởi đầu của nhiều bệnh, bao gồm cả ung thư.


Curcumin trong củ nghệ giúp chống lại hoạt động của các gốc tự do theo hai cách: cấu trúc hóa học của nó có thể vô hiệu hóa các phân tử có hại này và nó cũng kích thích hoạt động đúng đắn của các cơ chế chống oxy hóa của cơ thể chúng ta (2, 3).

3. Bảo vệ chức năng não

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng chất curcumin có thể làm tăng nồng độ hormone BDNF trong não, chịu trách nhiệm hình thành các kết nối mới giữa các tế bào thần kinh và cũng để phát triển các tế bào mới thuộc loại này (4).

Đọc thêm: Gừng giúp bạn giảm cân và có thể là một thành phần trong công thức nấu ăn ngon.

Thiếu BDNF dường như có liên quan đến xu hướng phát triển trầm cảm và bệnh Alzheimer (5, 6). Bằng cách này, nghệ có thể giúp chống lại các bệnh này, cũng như các tình trạng liên quan đến lão hóa khác.

4. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim

Curcumin có tác động tích cực đến lớp nội mạc, lớp tế bào nằm bên trong các buồng tim, động mạch, tĩnh mạch và mạch bạch huyết, góp phần điều hòa huyết áp và đông máu (7).

Ngoài ra, đặc tính chống viêm và chống oxy hóa của chất này cũng là yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tim.

5. Phòng chống ung thư

Đối với các bệnh ung thư khác nhau, nghiên cứu chỉ ra rằng chất curcumin có thể ngăn ngừa và thậm chí điều trị một số khối u thông qua các cơ chế hoạt động khác nhau. Để điều trị, có những nghiên cứu cho thấy chất này có thể làm giảm sự phát triển của khối u và sự lan rộng phân tử của nó (8).

Ngoài ra, bằng chứng đã được tìm thấy rằng thành phần này có thể làm giảm sự di căn (khi ung thư lan rộng) và ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu trong khối u, để góp phần phá hủy khối tế bào ác tính này (9).

Đọc thêm: Nhận biết các gia vị khác nhau và tìm hiểu cách sử dụng chúng trong công thức nấu ăn của bạn

Trong lĩnh vực phòng ngừa, các nhà nghiên cứu lưu ý rằng tiêu thụ 4 gram curcumin hàng ngày có liên quan đến việc giảm 40% số lượng tổn thương lành tính nằm trong ruột già có thể trở thành ung thư ruột kết (10).

6. Giảm các triệu chứng viêm khớp

Tác dụng có lợi của củ nghệ đối với các quá trình viêm cũng góp phần làm giảm các triệu chứng viêm khớp, đó là viêm khớp.

Ở những bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp, việc sử dụng curcumin thậm chí còn hiệu quả hơn so với các thuốc chống viêm truyền thống, làm giảm cứng và sưng (11).

7. Chống trầm cảm

Trong số các yếu tố khác, trầm cảm có liên quan đến việc giảm nồng độ hormone BNDF và co rút của đồi hải mã, một khu vực của não liên quan đến học tập và trí nhớ.

Một số nghiên cứu cho thấy chất curcumin có thể làm tăng mức BNDF, giúp đảo ngược những thay đổi liên quan đến bệnh tật (12). Ngoài ra, chất này cũng có thể cải thiện hoạt động của serotonin và dopamine, chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến cảm giác hạnh phúc và thư giãn (13).

Đọc thêm: Mù tạt ngăn ngừa ung thư và mang lại những lợi ích tuyệt vời khác

Cách sử dụng bột nghệ hoặc nghệ

Vì nghệ là một trong những thành phần quan trọng nhất trong cà ri, một trong những cách dễ nhất để sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày của bạn là thêm gia vị này vào các món ăn của bạn. Nó kết hợp với thịt đỏ, thịt gà, nước sốt, súp, cơm và rau nấu chín.

Nếu bạn thích sử dụng bột nghệ nguyên chất, được làm từ gốc, bạn chỉ nên điều tiết lượng vì nó rất cay và hương vị của nó sẽ nổi bật so với những người khác. Gia vị này không phù hợp lắm với kẹo và công thức nấu ăn có hương vị rất nhẹ.

Bạn cũng có thể sử dụng loại bột này để truyền dịch: thêm 1 muỗng bột nghệ vào 150 ml nước sôi và để yên trong 10 phút trước khi uống. Nên uống 3 cốc mỗi ngày giữa các bữa ăn.

Ngoài ra, nghệ cũng có thể được sử dụng để tạo ra một loại gel có đặc tính chống viêm. Để làm điều này, trộn 1 muỗng canh lô hội với nửa muỗng cà phê bột và áp dụng cho các chứng viêm da như bệnh vẩy nến.

Mặc dù tất cả các lợi ích của nó, nghệ không được khuyến cáo cho bệnh nhân bị sỏi mật hoặc đang dùng thuốc chống đông máu. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, luôn luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ chất nào cho mục đích điều trị.

  • Thức ăn
  • 1,230